| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay | ||
| 13/12/2025 | Đà Nẵng: 338-540 Quảng Ngãi: 457-189 Đắk Nông: 213-887 | Miss |
| 12/12/2025 | Gia Lai: 828-194 Ninh Thuận: 754-698 | Miss |
| 11/12/2025 | Bình Định: 189-893 Quảng Trị: 360-433 Quảng Bình: 675-841 | Miss |
| 10/12/2025 | Đà Nẵng: 697-406 Khánh Hòa: 236-176 | Miss |
| 09/12/2025 | Đắk Lắk: 974-935 Quảng Nam: 597-494 | Miss |
| 08/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 701-974 Phú Yên: 651-927 | Miss |
| 07/12/2025 | Kon Tum: 512-881 Khánh Hòa: 543-210 Thừa Thiên Huế: 878-885 | Miss |
| 06/12/2025 | Đà Nẵng: 959-608 Quảng Ngãi: 678-352 Đắk Nông: 724-773 | Miss |
| 05/12/2025 | Gia Lai: 756-251 Ninh Thuận: 335-790 | Miss |
| 04/12/2025 | Bình Định: 781-302 Quảng Trị: 851-386 Quảng Bình: 917-670 | Miss |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 324-701 Khánh Hòa: 446-659 | Miss |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 937-349 Quảng Nam: 199-819 | Miss |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 275-816 Phú Yên: 916-642 | Miss |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 245-919 Khánh Hòa: 406-539 Thừa Thiên Huế: 113-269 | Miss |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 184-988 Quảng Ngãi: 561-569 Đắk Nông: 969-487 | Miss |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 697-142 Ninh Thuận: 842-525 | Miss |
| 27/11/2025 | Bình Định: 714-601 Quảng Trị: 584-239 Quảng Bình: 772-980 | Miss |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 260-227 Khánh Hòa: 276-668 | Miss |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 207-953 Quảng Nam: 245-331 | Miss |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 277-914 Phú Yên: 852-422 | Miss |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 269-890 Khánh Hòa: 439-270 Thừa Thiên Huế: 368-578 | Miss |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 679-562 Quảng Ngãi: 507-458 Đắk Nông: 796-758 | Miss |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 581-827 Ninh Thuận: 905-527 | Miss |
| 20/11/2025 | Bình Định: 483-963 Quảng Trị: 358-699 Quảng Bình: 782-901 | Miss |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 170-989 Khánh Hòa: 508-697 | Miss |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 113-938 Quảng Nam: 153-347 | Miss |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 737-555 Phú Yên: 178-711 | Miss |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 116-668 Khánh Hòa: 217-134 Thừa Thiên Huế: 876-814 | Miss |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 152-946 Quảng Ngãi: 810-320 Đắk Nông: 554-669 | Miss |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 667-207 Ninh Thuận: 696-331 | Miss |
| 13/11/2025 | Bình Định: 519-261 Quảng Trị: 489-584 Quảng Bình: 310-538 | Miss |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 749-347 Khánh Hòa: 302-335 | Miss |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 367-599 Quảng Nam: 787-742 | Miss |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 650-125 Phú Yên: 289-139 | Miss |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 761-855 Khánh Hòa: 702-651 Thừa Thiên Huế: 309-867 | Miss |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 212-411 Quảng Ngãi: 500-653 Đắk Nông: 698-267 | Win Đắk Nông 698 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 854-289 Ninh Thuận: 120-948 | Miss |
| 06/11/2025 | Bình Định: 415-124 Quảng Trị: 473-872 Quảng Bình: 712-947 | Miss |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 608-430 Khánh Hòa: 952-108 | Miss |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 725-256 Quảng Nam: 415-575 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 227-886 Phú Yên: 571-386 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 324-600 Khánh Hòa: 824-364 Thừa Thiên Huế: 413-213 | Miss |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 910-311 Quảng Ngãi: 682-994 Đắk Nông: 789-723 | Miss |
| Thứ Bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
| Giải tám | 59 | 37 | 49 |
| Giải bảy | 061 | 911 | 896 |
| Giải sáu | 4349 7931 4101 | 6678 7289 1344 | 1592 1443 2682 |
| Giải năm | 0394 | 7315 | 4691 |
| Giải tư | 60904 00458 65606 87636 50667 57522 30077 | 96311 43899 96040 07371 26868 01186 58981 | 33816 96015 21647 97236 91754 72162 46146 |
| Giải ba | 51992 51019 | 29981 22997 | 23615 93801 |
| Giải nhì | 30181 | 10219 | 27774 |
| Giải nhất | 71110 | 10077 | 55270 |
| Đặc biệt | 876923 | 547837 | 727601 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
0 | 01, 04, 06 | 01, 01 | |
1 | 10, 19 | 11, 11, 15, 19 | 15, 15, 16 |
2 | 22, 23 | ||
3 | 31, 36 | 37, 37 | 36 |
4 | 49 | 40, 44 | 43, 46, 47, 49 |
5 | 58, 59 | 54 | |
6 | 61, 67 | 68 | 62 |
7 | 77 | 71, 77, 78 | 70, 74 |
8 | 81 | 81, 81, 86, 89 | 82 |
9 | 92, 94 | 97, 99 | 91, 92, 96 |