| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 854-289 Ninh Thuận: 120-948 | Miss |
| 06/11/2025 | Bình Định: 415-124 Quảng Trị: 473-872 Quảng Bình: 712-947 | Miss |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 608-430 Khánh Hòa: 952-108 | Miss |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 725-256 Quảng Nam: 415-575 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 227-886 Phú Yên: 571-386 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 324-600 Khánh Hòa: 824-364 Thừa Thiên Huế: 413-213 | Miss |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 910-311 Quảng Ngãi: 682-994 Đắk Nông: 789-723 | Miss |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 474-690 Ninh Thuận: 396-869 | Win Gia Lai 690 |
| 30/10/2025 | Bình Định: 834-776 Quảng Trị: 436-573 Quảng Bình: 742-741 | Miss |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 842-519 Khánh Hòa: 529-134 | Miss |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 107-156 Quảng Nam: 779-139 | Miss |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 307-397 Phú Yên: 871-984 | Miss |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 745-775 Khánh Hòa: 233-376 Thừa Thiên Huế: 406-281 | Miss |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 901-846 Quảng Ngãi: 178-832 Đắk Nông: 628-288 | Miss |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 886-132 Ninh Thuận: 910-842 | Miss |
| 23/10/2025 | Bình Định: 205-444 Quảng Trị: 897-762 Quảng Bình: 225-510 | Miss |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 395-724 Khánh Hòa: 728-861 | Miss |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 115-720 Quảng Nam: 851-569 | Miss |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 383-293 Phú Yên: 277-301 | Miss |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 774-555 Khánh Hòa: 514-141 Thừa Thiên Huế: 950-687 | Miss |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 346-936 Quảng Ngãi: 879-963 Đắk Nông: 236-685 | Miss |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 623-644 Ninh Thuận: 270-982 | Miss |
| 16/10/2025 | Bình Định: 473-546 Quảng Trị: 926-225 Quảng Bình: 967-868 | Miss |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 358-974 Khánh Hòa: 518-713 | Miss |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 829-779 Quảng Nam: 981-659 | Miss |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 543-417 Phú Yên: 636-389 | Miss |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 835-779 Khánh Hòa: 650-176 Thừa Thiên Huế: 982-344 | Miss |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 311-810 Quảng Ngãi: 417-518 Đắk Nông: 120-587 | Miss |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 848-593 Ninh Thuận: 180-672 | Miss |
| 09/10/2025 | Bình Định: 770-427 Quảng Trị: 548-948 Quảng Bình: 607-516 | Miss |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 955-421 Khánh Hòa: 676-617 | Miss |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 678-910 Quảng Nam: 139-224 | Miss |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 423-747 Phú Yên: 726-289 | Miss |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 148-779 Khánh Hòa: 603-370 Thừa Thiên Huế: 958-653 | Miss |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 624-273 Quảng Ngãi: 996-539 Đắk Nông: 783-821 | Miss |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 484-390 Ninh Thuận: 759-900 | Miss |
| 02/10/2025 | Bình Định: 918-483 Quảng Trị: 141-939 Quảng Bình: 340-154 | Miss |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 882-712 Khánh Hòa: 393-921 | Miss |
| Thứ Bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
| Giải tám | 97 | 33 | 24 |
| Giải bảy | 881 | 839 | 897 |
| Giải sáu | 2903 4687 8132 | 1850 9777 7791 | 9696 3476 1609 |
| Giải năm | 8519 | 8946 | 4770 |
| Giải tư | 32193 82718 77279 50116 59568 13258 85590 | 15365 69705 54865 93244 74438 35291 57933 | 34094 94608 68568 09746 05854 77367 14730 |
| Giải ba | 08329 71854 | 13283 88258 | 15052 16682 |
| Giải nhì | 44309 | 90433 | 23637 |
| Giải nhất | 78478 | 31286 | 16646 |
| Đặc biệt | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 05 | 08, 09 |
1 | 16, 18, 19 | ||
2 | 21, 29 | 24 | |
3 | 32 | 33, 33, 33, 38, 38, 39 | 30, 37 |
4 | 44, 46 | 46, 46 | |
5 | 54, 58 | 50, 58 | 52, 54 |
6 | 68 | 65, 65 | 67, 68 |
7 | 78, 79 | 77 | 70, 76 |
8 | 81, 87 | 83, 86 | 82 |
9 | 90, 93, 97 | 91, 91 | 94, 96, 97, 98 |