Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
Hôm nay | ||
18/02/2025 | Đắk Lắk: 230-613 Quảng Nam: 374-978 | Miss |
17/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 624-892 Phú Yên: 289-455 | Miss |
16/02/2025 | Kon Tum: 804-951 Khánh Hòa: 245-496 Thừa Thiên Huế: 178-879 | Miss |
15/02/2025 | Đà Nẵng: 359-203 Quảng Ngãi: 655-415 Đắk Nông: 520-127 | Miss |
14/02/2025 | Gia Lai: 977-274 Ninh Thuận: 316-993 | Miss |
13/02/2025 | Bình Định: 573-956 Quảng Trị: 408-193 Quảng Bình: 254-535 | Miss |
12/02/2025 | Đà Nẵng: 913-534 Khánh Hòa: 928-306 | Miss |
11/02/2025 | Đắk Lắk: 667-279 Quảng Nam: 387-110 | Miss |
10/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 680-397 Phú Yên: 917-783 | Miss |
09/02/2025 | Kon Tum: 628-565 Khánh Hòa: 194-281 Thừa Thiên Huế: 577-627 | Miss |
08/02/2025 | Đà Nẵng: 174-605 Quảng Ngãi: 930-575 Đắk Nông: 332-802 | Miss |
07/02/2025 | Gia Lai: 486-802 Ninh Thuận: 800-792 | Miss |
06/02/2025 | Bình Định: 549-697 Quảng Trị: 326-226 Quảng Bình: 246-754 | Miss |
05/02/2025 | Đà Nẵng: 140-533 Khánh Hòa: 284-700 | Miss |
04/02/2025 | Đắk Lắk: 608-590 Quảng Nam: 836-871 | Miss |
03/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 715-157 Phú Yên: 207-776 | Miss |
02/02/2025 | Kon Tum: 987-901 Khánh Hòa: 451-384 Thừa Thiên Huế: 282-986 | Miss |
01/02/2025 | Đà Nẵng: 278-710 Quảng Ngãi: 658-438 Đắk Nông: 881-834 | Miss |
27/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 108-111 Phú Yên: 535-126 | Miss |
26/01/2025 | Kon Tum: 837-765 Khánh Hòa: 833-240 Thừa Thiên Huế: 723-931 | Miss |
25/01/2025 | Đà Nẵng: 368-782 Quảng Ngãi: 473-625 Đắk Nông: 431-634 | Miss |
24/01/2025 | Gia Lai: 153-310 Ninh Thuận: 523-879 | Miss |
23/01/2025 | Bình Định: 960-884 Quảng Trị: 681-390 Quảng Bình: 403-293 | Miss |
22/01/2025 | Đà Nẵng: 331-179 Khánh Hòa: 539-711 | Miss |
21/01/2025 | Đắk Lắk: 777-438 Quảng Nam: 270-147 | Miss |
20/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 683-131 Phú Yên: 158-887 | Miss |
19/01/2025 | Kon Tum: 517-697 Khánh Hòa: 149-642 Thừa Thiên Huế: 446-133 | Miss |
18/01/2025 | Đà Nẵng: 873-339 Quảng Ngãi: 637-538 Đắk Nông: 502-832 | Miss |
17/01/2025 | Gia Lai: 803-162 Ninh Thuận: 721-388 | Miss |
16/01/2025 | Bình Định: 837-793 Quảng Trị: 334-558 Quảng Bình: 570-881 | Miss |
15/01/2025 | Đà Nẵng: 352-985 Khánh Hòa: 188-857 | Miss |
14/01/2025 | Đắk Lắk: 592-905 Quảng Nam: 570-769 | Miss |
13/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 493-393 Phú Yên: 372-797 | Miss |
12/01/2025 | Kon Tum: 149-660 Khánh Hòa: 844-617 Thừa Thiên Huế: 738-312 | Miss |
11/01/2025 | Đà Nẵng: 210-246 Quảng Ngãi: 130-322 Đắk Nông: 243-691 | Miss |
10/01/2025 | Gia Lai: 838-969 Ninh Thuận: 313-590 | Miss |
09/01/2025 | Bình Định: 966-624 Quảng Trị: 961-645 Quảng Bình: 899-126 | Miss |
08/01/2025 | Đà Nẵng: 390-770 Khánh Hòa: 902-442 | Miss |
07/01/2025 | Đắk Lắk: 485-861 Quảng Nam: 383-521 | Miss |
06/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 403-347 Phú Yên: 543-937 | Miss |
05/01/2025 | Kon Tum: 631-189 Khánh Hòa: 246-588 Thừa Thiên Huế: 681-317 | Miss |
04/01/2025 | Đà Nẵng: 925-190 Quảng Ngãi: 964-864 Đắk Nông: 240-414 | Miss |
03/01/2025 | Gia Lai: 925-670 Ninh Thuận: 670-490 | Miss |
02/01/2025 | Bình Định: 410-688 Quảng Trị: 464-861 Quảng Bình: 815-774 | Miss |
01/01/2025 | Đà Nẵng: 234-535 Khánh Hòa: 114-231 | Miss |
Thứ Ba | Đắk Lắk XSDLK | Quảng Nam XSQNM |
Giải tám | 73 | 85 |
Giải bảy | 465 | 883 |
Giải sáu | 5698 4651 7743 | 7951 9400 7069 |
Giải năm | 3018 | 6587 |
Giải tư | 01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 | 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
Giải ba | 06790 22760 | 92907 65703 |
Giải nhì | 11454 | 40153 |
Giải nhất | 00575 | 32240 |
Đặc biệt | 880380 | 847955 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 03, 07 | |
1 | 12, 17, 18 | |
2 | 21 | |
3 | 32, 39 | 35 |
4 | 43, 43 | 40 |
5 | 51, 54 | 51, 53, 54, 55 |
6 | 60, 61, 62, 65 | 63, 68, 69 |
7 | 73, 75 | 76 |
8 | 80 | 80, 83, 85, 87 |
9 | 90, 98 |