Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
Hôm nay | ||
17/04/2025 | Bình Định: 51-67 Quảng Trị: 53-42 Quảng Bình: 30-79 | Miss |
16/04/2025 | Đà Nẵng: 21-40 Khánh Hòa: 43-96 | Miss |
15/04/2025 | Đắk Lắk: 92-43 Quảng Nam: 43-22 | Miss |
14/04/2025 | Thừa Thiên Huế: 60-88 Phú Yên: 46-44 | Miss |
13/04/2025 | Kon Tum: 73-80 Khánh Hòa: 77-73 Thừa Thiên Huế: 87-57 | Miss |
12/04/2025 | Đà Nẵng: 89-60 Quảng Ngãi: 11-75 Đắk Nông: 83-41 | Miss |
11/04/2025 | Gia Lai: 96-12 Ninh Thuận: 33-69 | Miss |
10/04/2025 | Bình Định: 17-82 Quảng Trị: 52-14 Quảng Bình: 16-33 | Miss |
09/04/2025 | Đà Nẵng: 82-79 Khánh Hòa: 95-38 | Miss |
08/04/2025 | Đắk Lắk: 76-16 Quảng Nam: 64-59 | Miss |
07/04/2025 | Thừa Thiên Huế: 79-96 Phú Yên: 28-31 | Miss |
06/04/2025 | Kon Tum: 85-30 Khánh Hòa: 53-76 Thừa Thiên Huế: 75-23 | Miss |
05/04/2025 | Đà Nẵng: 62-57 Quảng Ngãi: 20-41 Đắk Nông: 84-12 | Miss |
04/04/2025 | Gia Lai: 43-48 Ninh Thuận: 64-49 | Miss |
03/04/2025 | Bình Định: 28-42 Quảng Trị: 20-49 Quảng Bình: 90-77 | Miss |
02/04/2025 | Đà Nẵng: 11-17 Khánh Hòa: 91-85 | Miss |
01/04/2025 | Đắk Lắk: 48-74 Quảng Nam: 38-85 | Miss |
31/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 37-84 Phú Yên: 34-99 | Miss |
30/03/2025 | Kon Tum: 34-73 Khánh Hòa: 80-53 Thừa Thiên Huế: 26-44 | Miss |
29/03/2025 | Đà Nẵng: 76-68 Quảng Ngãi: 60-58 Đắk Nông: 87-18 | Miss |
28/03/2025 | Gia Lai: 22-71 Ninh Thuận: 13-43 | Miss |
27/03/2025 | Bình Định: 61-70 Quảng Trị: 40-35 Quảng Bình: 83-64 | Miss |
26/03/2025 | Đà Nẵng: 61-45 Khánh Hòa: 10-15 | Miss |
25/03/2025 | Đắk Lắk: 88-96 Quảng Nam: 59-70 | Miss |
24/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 92-47 Phú Yên: 53-98 | Miss |
23/03/2025 | Kon Tum: 50-99 Khánh Hòa: 47-20 Thừa Thiên Huế: 77-66 | Miss |
22/03/2025 | Đà Nẵng: 32-36 Quảng Ngãi: 73-96 Đắk Nông: 59-42 | Miss |
21/03/2025 | Gia Lai: 60-74 Ninh Thuận: 34-80 | Miss |
20/03/2025 | Bình Định: 16-53 Quảng Trị: 61-39 Quảng Bình: 30-57 | Miss |
19/03/2025 | Đà Nẵng: 95-61 Khánh Hòa: 80-68 | Miss |
18/03/2025 | Đắk Lắk: 45-99 Quảng Nam: 54-10 | Miss |
17/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 72-12 Phú Yên: 83-11 | Miss |
16/03/2025 | Kon Tum: 73-46 Khánh Hòa: 54-30 Thừa Thiên Huế: 61-92 | Win Khánh Hòa 54 |
15/03/2025 | Đà Nẵng: 36-50 Quảng Ngãi: 92-27 Đắk Nông: 94-85 | Miss |
14/03/2025 | Gia Lai: 27-83 Ninh Thuận: 53-14 | Miss |
13/03/2025 | Bình Định: 44-72 Quảng Trị: 26-63 Quảng Bình: 54-19 | Miss |
12/03/2025 | Đà Nẵng: 93-42 Khánh Hòa: 47-87 | Win Đà Nẵng 93 |
11/03/2025 | Đắk Lắk: 42-16 Quảng Nam: 93-73 | Miss |
10/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 44-94 Phú Yên: 15-81 | Miss |
09/03/2025 | Kon Tum: 61-78 Khánh Hòa: 71-10 Thừa Thiên Huế: 15-79 | Miss |
08/03/2025 | Đà Nẵng: 19-36 Quảng Ngãi: 26-84 Đắk Nông: 32-43 | Miss |
07/03/2025 | Gia Lai: 49-94 Ninh Thuận: 25-64 | Miss |
06/03/2025 | Bình Định: 50-54 Quảng Trị: 92-26 Quảng Bình: 68-23 | Miss |
05/03/2025 | Đà Nẵng: 91-52 Khánh Hòa: 74-86 | Miss |
04/03/2025 | Đắk Lắk: 88-66 Quảng Nam: 24-45 | Miss |
03/03/2025 | Thừa Thiên Huế: 83-18 Phú Yên: 55-93 | Miss |
02/03/2025 | Kon Tum: 53-21 Khánh Hòa: 70-27 Thừa Thiên Huế: 89-50 | Miss |
01/03/2025 | Đà Nẵng: 14-63 Quảng Ngãi: 21-85 Đắk Nông: 44-90 | Miss |
Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 02 | 14 | 28 |
Giải bảy | 712 | 396 | 640 |
Giải sáu | 9949 2993 2941 | 4478 8841 2252 | 8258 8739 4186 |
Giải năm | 1232 | 5558 | 3431 |
Giải tư | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
Giải ba | 24808 79630 | 28169 65929 | 90978 13648 |
Giải nhì | 31490 | 39249 | 68075 |
Giải nhất | 02853 | 42004 | 41361 |
Đặc biệt | 992204 | 855603 | 624505 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 04, 08, 08 | 03, 04, 06 | 05 |
1 | 12 | 10, 14, 16 | 13 |
2 | 23 | 29 | 28, 28 |
3 | 30, 32, 37 | 33, 34 | 31, 39 |
4 | 41, 49 | 41, 49 | 40, 48 |
5 | 53 | 52, 58, 59 | 58 |
6 | 61 | 69 | 61, 63 |
7 | 78 | 75, 77, 78 | |
8 | 80, 80 | 80, 82, 86 | |
9 | 90, 93 | 94, 96 | 92 |