Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
Hôm nay | ||
18/10/2025 | Đà Nẵng: 11-52 Quảng Ngãi: 90-33 Đắk Nông: 67-39 | Miss |
17/10/2025 | Gia Lai: 37-70 Ninh Thuận: 12-68 | Miss |
16/10/2025 | Bình Định: 53-74 Quảng Trị: 73-36 Quảng Bình: 86-12 | Miss |
15/10/2025 | Đà Nẵng: 51-92 Khánh Hòa: 61-22 | Miss |
14/10/2025 | Đắk Lắk: 56-58 Quảng Nam: 86-11 | Miss |
13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 37-72 Phú Yên: 21-24 | Miss |
12/10/2025 | Kon Tum: 56-30 Khánh Hòa: 35-20 Thừa Thiên Huế: 12-84 | Miss |
11/10/2025 | Đà Nẵng: 64-58 Quảng Ngãi: 27-41 Đắk Nông: 26-58 | Miss |
10/10/2025 | Gia Lai: 14-84 Ninh Thuận: 26-51 | Miss |
09/10/2025 | Bình Định: 16-12 Quảng Trị: 68-60 Quảng Bình: 50-53 | Miss |
08/10/2025 | Đà Nẵng: 81-74 Khánh Hòa: 39-54 | Miss |
07/10/2025 | Đắk Lắk: 65-44 Quảng Nam: 74-51 | Miss |
06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 76-30 Phú Yên: 18-82 | Miss |
05/10/2025 | Kon Tum: 35-65 Khánh Hòa: 84-21 Thừa Thiên Huế: 11-15 | Miss |
04/10/2025 | Đà Nẵng: 30-24 Quảng Ngãi: 39-77 Đắk Nông: 51-30 | Miss |
03/10/2025 | Gia Lai: 94-96 Ninh Thuận: 10-75 | Miss |
02/10/2025 | Bình Định: 39-62 Quảng Trị: 45-38 Quảng Bình: 91-72 | Miss |
01/10/2025 | Đà Nẵng: 62-52 Khánh Hòa: 98-31 | Miss |
30/09/2025 | Đắk Lắk: 23-49 Quảng Nam: 29-56 | Miss |
29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 18-83 Phú Yên: 76-21 | Miss |
28/09/2025 | Kon Tum: 89-34 Khánh Hòa: 87-30 Thừa Thiên Huế: 48-89 | Miss |
27/09/2025 | Đà Nẵng: 39-69 Quảng Ngãi: 62-20 Đắk Nông: 80-68 | Miss |
26/09/2025 | Gia Lai: 42-34 Ninh Thuận: 24-87 | Miss |
25/09/2025 | Bình Định: 96-67 Quảng Trị: 90-30 Quảng Bình: 89-35 | Win Quảng Trị 90 |
24/09/2025 | Đà Nẵng: 84-52 Khánh Hòa: 75-18 | Miss |
23/09/2025 | Đắk Lắk: 75-39 Quảng Nam: 44-73 | Miss |
22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 34-88 Phú Yên: 29-16 | Miss |
21/09/2025 | Kon Tum: 48-12 Khánh Hòa: 31-42 Thừa Thiên Huế: 86-79 | Miss |
20/09/2025 | Đà Nẵng: 92-80 Quảng Ngãi: 75-57 Đắk Nông: 63-75 | Miss |
19/09/2025 | Gia Lai: 89-63 Ninh Thuận: 72-43 | Miss |
18/09/2025 | Bình Định: 16-32 Quảng Trị: 52-59 Quảng Bình: 95-86 | Win Quảng Bình 95 |
17/09/2025 | Đà Nẵng: 99-55 Khánh Hòa: 88-19 | Win Khánh Hòa 88 |
16/09/2025 | Đắk Lắk: 51-99 Quảng Nam: 99-13 | Miss |
15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 92-70 Phú Yên: 99-31 | Miss |
14/09/2025 | Kon Tum: 11-57 Khánh Hòa: 65-75 Thừa Thiên Huế: 41-18 | Miss |
13/09/2025 | Đà Nẵng: 47-83 Quảng Ngãi: 42-22 Đắk Nông: 20-64 | Miss |
12/09/2025 | Gia Lai: 27-88 Ninh Thuận: 65-50 | Win Gia Lai 27 |
11/09/2025 | Bình Định: 65-90 Quảng Trị: 57-17 Quảng Bình: 75-72 | Miss |
10/09/2025 | Đà Nẵng: 44-96 Khánh Hòa: 88-41 | Miss |
09/09/2025 | Đắk Lắk: 32-68 Quảng Nam: 12-15 | Win Quảng Nam 12 |
08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 98-76 Phú Yên: 77-31 | Miss |
07/09/2025 | Kon Tum: 53-55 Khánh Hòa: 10-22 Thừa Thiên Huế: 38-37 | Miss |
06/09/2025 | Đà Nẵng: 59-61 Quảng Ngãi: 94-30 Đắk Nông: 50-33 | Miss |
05/09/2025 | Gia Lai: 22-96 Ninh Thuận: 11-44 | Win Ninh Thuận 11 |
04/09/2025 | Bình Định: 27-87 Quảng Trị: 22-45 Quảng Bình: 42-29 | Miss |
03/09/2025 | Đà Nẵng: 18-62 Khánh Hòa: 73-68 | Miss |
02/09/2025 | Đắk Lắk: 33-59 Quảng Nam: 56-65 | Miss |
01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 80-58 Phú Yên: 67-14 | Miss |
Thứ Bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
Giải tám | 59 | 44 | 80 |
Giải bảy | 991 | 316 | 017 |
Giải sáu | 5127 3709 2130 | 1167 8349 3007 | 7711 4684 3449 |
Giải năm | 2229 | 9566 | 2024 |
Giải tư | 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 | 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 | 36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150 |
Giải ba | 52826 50759 | 51312 98600 | 97904 10327 |
Giải nhì | 56029 | 25407 | 01944 |
Giải nhất | 36487 | 55262 | 51262 |
Đặc biệt | 490353 | 967914 | 319779 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 09 | 00, 05, 07, 07 | 04 |
1 | 15 | 10, 12, 14, 16, 18 | 11, 17 |
2 | 26, 26, 27, 29, 29 | 24, 25, 27 | |
3 | 30 | 39 | |
4 | 44, 45, 49 | 44, 46, 48, 49 | |
5 | 53, 55, 59, 59 | 50 | |
6 | 61, 65, 69 | 62, 63, 66, 67 | 62 |
7 | 79 | 79 | |
8 | 87 | 80, 82, 84, 89, 89 | |
9 | 91 | 95 |