| Ngày | Song thủ đề miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay | ||
| 27/11/2025 | Bình Định: 98-31 Quảng Trị: 23-79 Quảng Bình: 79-33 | Miss |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 76-18 Khánh Hòa: 26-89 | Miss |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 92-77 Quảng Nam: 29-92 | Miss |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 55-76 Phú Yên: 80-19 | Miss |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 33-25 Khánh Hòa: 62-21 Thừa Thiên Huế: 16-30 | Miss |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 35-94 Quảng Ngãi: 75-34 Đắk Nông: 96-44 | Miss |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 11-20 Ninh Thuận: 40-50 | Miss |
| 20/11/2025 | Bình Định: 67-11 Quảng Trị: 63-50 Quảng Bình: 94-70 | Miss |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 85-92 Khánh Hòa: 16-47 | Miss |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 45-87 Quảng Nam: 66-78 | Miss |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 35-13 Phú Yên: 58-14 | Miss |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 16-89 Khánh Hòa: 72-13 Thừa Thiên Huế: 73-61 | Miss |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 34-83 Quảng Ngãi: 76-69 Đắk Nông: 37-40 | Miss |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 64-88 Ninh Thuận: 37-28 | Miss |
| 13/11/2025 | Bình Định: 62-12 Quảng Trị: 71-66 Quảng Bình: 88-83 | Miss |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 17-90 Khánh Hòa: 16-72 | Miss |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 46-90 Quảng Nam: 34-52 | Miss |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 14-49 Phú Yên: 68-59 | Miss |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 92-78 Khánh Hòa: 18-24 Thừa Thiên Huế: 82-17 | Miss |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 71-87 Quảng Ngãi: 75-54 Đắk Nông: 99-23 | Miss |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 50-35 Ninh Thuận: 37-97 | Miss |
| 06/11/2025 | Bình Định: 13-45 Quảng Trị: 36-38 Quảng Bình: 12-73 | Miss |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 65-55 Khánh Hòa: 96-85 | Miss |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 97-47 Quảng Nam: 55-43 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 39-51 Phú Yên: 58-55 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 52-74 Khánh Hòa: 24-56 Thừa Thiên Huế: 42-78 | Miss |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 87-28 Quảng Ngãi: 83-28 Đắk Nông: 73-26 | Miss |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 43-95 Ninh Thuận: 51-46 | Miss |
| 30/10/2025 | Bình Định: 15-26 Quảng Trị: 42-43 Quảng Bình: 36-89 | Miss |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 88-69 Khánh Hòa: 13-38 | Miss |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 86-50 Quảng Nam: 47-26 | Miss |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 89-88 Phú Yên: 62-42 | Miss |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 95-48 Khánh Hòa: 80-82 Thừa Thiên Huế: 92-44 | Miss |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 35-96 Quảng Ngãi: 59-61 Đắk Nông: 63-45 | Miss |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 17-52 Ninh Thuận: 24-40 | Miss |
| 23/10/2025 | Bình Định: 78-85 Quảng Trị: 92-98 Quảng Bình: 71-76 | Win Quảng Trị 98 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 98-77 Khánh Hòa: 29-55 | Miss |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 88-46 Quảng Nam: 23-75 | Miss |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 25-79 Phú Yên: 10-12 | Miss |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 74-51 Khánh Hòa: 93-58 Thừa Thiên Huế: 77-15 | Miss |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 50-15 Quảng Ngãi: 40-27 Đắk Nông: 23-36 | Miss |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 13-82 Ninh Thuận: 12-70 | Miss |
| 16/10/2025 | Bình Định: 64-37 Quảng Trị: 41-91 Quảng Bình: 45-49 | Miss |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 59-53 Khánh Hòa: 46-65 | Miss |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 28-13 Quảng Nam: 42-40 | Win Quảng Nam 40 |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 17-62 Phú Yên: 28-94 | Miss |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 67-27 Khánh Hòa: 49-57 Thừa Thiên Huế: 31-37 | Miss |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 31-29 Quảng Ngãi: 74-14 Đắk Nông: 86-76 | Miss |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 37-65 Ninh Thuận: 88-37 | Miss |
| 09/10/2025 | Bình Định: 16-77 Quảng Trị: 24-39 Quảng Bình: 39-17 | Win Quảng Trị 39 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 54-59 Khánh Hòa: 31-21 | Miss |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 45-21 Quảng Nam: 19-23 | Win Quảng Nam 23 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 18-60 Phú Yên: 89-95 | Miss |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 25-43 Khánh Hòa: 66-62 Thừa Thiên Huế: 78-69 | Miss |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 27-38 Quảng Ngãi: 40-70 Đắk Nông: 78-41 | Miss |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 27-90 Ninh Thuận: 77-55 | Win Gia Lai 90 |
| 02/10/2025 | Bình Định: 38-75 Quảng Trị: 49-90 Quảng Bình: 57-52 | Miss |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 32-75 Khánh Hòa: 44-66 | Miss |
| Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
| Giải tám | 79 | 36 | 38 |
| Giải bảy | 957 | 522 | 092 |
| Giải sáu | 4015 8634 5220 | 3789 8542 4672 | 4949 0533 1316 |
| Giải năm | 4918 | 3947 | 0067 |
| Giải tư | 89885 04730 62174 14663 31084 22005 25428 | 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 | 23996 42886 84294 86771 17049 11519 48406 |
| Giải ba | 33824 69412 | 16799 86306 | 99534 74845 |
| Giải nhì | 86815 | 07320 | 95400 |
| Giải nhất | 32224 | 85953 | 73317 |
| Đặc biệt | 069617 | 664082 | 360111 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
0 | 05 | 06 | 00, 06 |
1 | 12, 15, 15, 17, 18 | 11, 16, 17, 19 | |
2 | 20, 24, 24, 28 | 20, 22 | |
3 | 30, 34 | 36 | 33, 34, 38 |
4 | 42, 47 | 45, 49, 49 | |
5 | 57 | 53, 56, 58 | |
6 | 63 | 64 | 67 |
7 | 74, 79 | 72, 73 | 71 |
8 | 84, 85 | 82, 89 | 86 |
9 | 92, 98, 98, 99 | 92, 94, 96 |