| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay | ||
| 04/12/2025 | Bình Định: 781-302 Quảng Trị: 851-386 Quảng Bình: 917-670 | Miss |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 324-701 Khánh Hòa: 446-659 | Miss |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 937-349 Quảng Nam: 199-819 | Miss |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 275-816 Phú Yên: 916-642 | Miss |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 245-919 Khánh Hòa: 406-539 Thừa Thiên Huế: 113-269 | Miss |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 184-988 Quảng Ngãi: 561-569 Đắk Nông: 969-487 | Miss |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 697-142 Ninh Thuận: 842-525 | Miss |
| 27/11/2025 | Bình Định: 714-601 Quảng Trị: 584-239 Quảng Bình: 772-980 | Miss |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 260-227 Khánh Hòa: 276-668 | Miss |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 207-953 Quảng Nam: 245-331 | Miss |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 277-914 Phú Yên: 852-422 | Miss |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 269-890 Khánh Hòa: 439-270 Thừa Thiên Huế: 368-578 | Miss |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 679-562 Quảng Ngãi: 507-458 Đắk Nông: 796-758 | Miss |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 581-827 Ninh Thuận: 905-527 | Miss |
| 20/11/2025 | Bình Định: 483-963 Quảng Trị: 358-699 Quảng Bình: 782-901 | Miss |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 170-989 Khánh Hòa: 508-697 | Miss |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 113-938 Quảng Nam: 153-347 | Miss |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 737-555 Phú Yên: 178-711 | Miss |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 116-668 Khánh Hòa: 217-134 Thừa Thiên Huế: 876-814 | Miss |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 152-946 Quảng Ngãi: 810-320 Đắk Nông: 554-669 | Miss |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 667-207 Ninh Thuận: 696-331 | Miss |
| 13/11/2025 | Bình Định: 519-261 Quảng Trị: 489-584 Quảng Bình: 310-538 | Miss |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 749-347 Khánh Hòa: 302-335 | Miss |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 367-599 Quảng Nam: 787-742 | Miss |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 650-125 Phú Yên: 289-139 | Miss |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 761-855 Khánh Hòa: 702-651 Thừa Thiên Huế: 309-867 | Miss |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 212-411 Quảng Ngãi: 500-653 Đắk Nông: 698-267 | Win Đắk Nông 698 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 854-289 Ninh Thuận: 120-948 | Miss |
| 06/11/2025 | Bình Định: 415-124 Quảng Trị: 473-872 Quảng Bình: 712-947 | Miss |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 608-430 Khánh Hòa: 952-108 | Miss |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 725-256 Quảng Nam: 415-575 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 227-886 Phú Yên: 571-386 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 324-600 Khánh Hòa: 824-364 Thừa Thiên Huế: 413-213 | Miss |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 910-311 Quảng Ngãi: 682-994 Đắk Nông: 789-723 | Miss |
| Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
| Giải tám | 78 | 14 | 00 |
| Giải bảy | 041 | 132 | 268 |
| Giải sáu | 2239 1319 0945 | 3747 9726 2269 | 5666 2394 8781 |
| Giải năm | 4541 | 5078 | 9547 |
| Giải tư | 41058 42644 71663 16760 00157 85214 96278 | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 | 04610 20028 72149 85461 94330 51530 98975 |
| Giải ba | 62218 63170 | 57637 75186 | 50352 60532 |
| Giải nhì | 69951 | 89443 | 62704 |
| Giải nhất | 14110 | 57745 | 42988 |
| Đặc biệt | 255065 | 213069 | 952626 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 04 | |
1 | 10, 14, 18, 19 | 14 | 10 |
2 | 26 | 26, 28 | |
3 | 39 | 32, 37, 37 | 30, 30, 32 |
4 | 41, 41, 44, 45 | 43, 45, 46, 47 | 47, 49 |
5 | 51, 57, 58 | 52 | |
6 | 60, 63, 65 | 60, 69, 69 | 61, 66, 68 |
7 | 70, 78, 78 | 71, 73, 78 | 75 |
8 | 82, 86 | 81, 88 | |
9 | 94 |