Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
Hôm nay | ||
08/10/2024 | Đắk Lắk: 411-965 Quảng Nam: 921-262 | Miss |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 583-997 Phú Yên: 820-452 | Miss |
06/10/2024 | Kon Tum: 192-504 Khánh Hòa: 752-505 Thừa Thiên Huế: 914-667 | Miss |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 167-793 Quảng Ngãi: 680-204 Đắk Nông: 239-670 | Miss |
04/10/2024 | Gia Lai: 918-428 Ninh Thuận: 244-573 | Miss |
03/10/2024 | Bình Định: 662-536 Quảng Trị: 698-117 Quảng Bình: 642-859 | Miss |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 904-353 Khánh Hòa: 612-533 | Miss |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 540-842 Quảng Nam: 685-382 | Miss |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 843-299 Phú Yên: 406-144 | Miss |
29/09/2024 | Kon Tum: 690-991 Khánh Hòa: 992-342 Thừa Thiên Huế: 144-606 | Miss |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 714-765 Quảng Ngãi: 960-373 Đắk Nông: 845-252 | Miss |
27/09/2024 | Gia Lai: 414-168 Ninh Thuận: 190-264 | Miss |
26/09/2024 | Bình Định: 279-560 Quảng Trị: 692-720 Quảng Bình: 548-320 | Miss |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 303-851 Khánh Hòa: 996-893 | Miss |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 981-875 Quảng Nam: 132-609 | Miss |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 523-672 Phú Yên: 232-682 | Miss |
22/09/2024 | Kon Tum: 540-393 Khánh Hòa: 805-709 Thừa Thiên Huế: 452-482 | Miss |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 812-721 Quảng Ngãi: 301-456 Đắk Nông: 615-277 | Miss |
20/09/2024 | Gia Lai: 938-676 Ninh Thuận: 837-220 | Miss |
19/09/2024 | Bình Định: 986-892 Quảng Trị: 723-557 Quảng Bình: 869-374 | Miss |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 288-248 Khánh Hòa: 744-682 | Miss |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 766-675 Quảng Nam: 428-839 | Miss |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 125-415 Phú Yên: 718-328 | Miss |
15/09/2024 | Kon Tum: 420-753 Khánh Hòa: 269-939 Thừa Thiên Huế: 265-622 | Miss |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 625-506 Quảng Ngãi: 471-343 Đắk Nông: 920-750 | Miss |
13/09/2024 | Gia Lai: 698-390 Ninh Thuận: 213-635 | Miss |
12/09/2024 | Bình Định: 709-527 Quảng Trị: 370-860 Quảng Bình: 233-173 | Miss |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 759-378 Khánh Hòa: 112-557 | Miss |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 932-988 Quảng Nam: 720-194 | Miss |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 372-407 Phú Yên: 134-858 | Miss |
08/09/2024 | Kon Tum: 883-156 Khánh Hòa: 246-619 Thừa Thiên Huế: 863-314 | Miss |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 507-482 Quảng Ngãi: 779-484 Đắk Nông: 916-919 | Miss |
06/09/2024 | Gia Lai: 234-771 Ninh Thuận: 789-204 | Miss |
05/09/2024 | Bình Định: 787-255 Quảng Trị: 401-681 Quảng Bình: 655-852 | Miss |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 642-700 Khánh Hòa: 286-650 | Miss |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 716-774 Quảng Nam: 207-515 | Miss |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 547-736 Phú Yên: 330-587 | Miss |
01/09/2024 | Kon Tum: 761-618 Khánh Hòa: 734-365 Thừa Thiên Huế: 345-990 | Miss |
Thứ Ba | Đắk Lắk XSDLK | Quảng Nam XSQNM |
Giải tám | 43 | 77 |
Giải bảy | 590 | 055 |
Giải sáu | 5660 1868 7215 | 7686 9811 6123 |
Giải năm | 4587 | 5078 |
Giải tư | 10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 | 86164 93483 28712 32399 11195 82876 41490 |
Giải ba | 49481 43514 | 03337 86343 |
Giải nhì | 46924 | 44568 |
Giải nhất | 56511 | 78410 |
Đặc biệt | 855757 | 205857 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 08 | |
1 | 11, 14, 15 | 10, 11, 12 |
2 | 24, 26 | 23 |
3 | 37 | |
4 | 43, 47 | 43 |
5 | 57, 57 | 55, 57 |
6 | 60, 68 | 64, 68 |
7 | 76, 77, 78 | |
8 | 81, 84, 86, 87 | 83, 86 |
9 | 90 | 90, 95, 99 |