| Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
| Hôm nay | ||
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 725-256 Quảng Nam: 415-575 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 227-886 Phú Yên: 571-386 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 324-600 Khánh Hòa: 824-364 Thừa Thiên Huế: 413-213 | Miss |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 910-311 Quảng Ngãi: 682-994 Đắk Nông: 789-723 | Miss |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 474-690 Ninh Thuận: 396-869 | Win Gia Lai 690 |
| 30/10/2025 | Bình Định: 834-776 Quảng Trị: 436-573 Quảng Bình: 742-741 | Miss |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 842-519 Khánh Hòa: 529-134 | Miss |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 107-156 Quảng Nam: 779-139 | Miss |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 307-397 Phú Yên: 871-984 | Miss |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 745-775 Khánh Hòa: 233-376 Thừa Thiên Huế: 406-281 | Miss |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 901-846 Quảng Ngãi: 178-832 Đắk Nông: 628-288 | Miss |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 886-132 Ninh Thuận: 910-842 | Miss |
| 23/10/2025 | Bình Định: 205-444 Quảng Trị: 897-762 Quảng Bình: 225-510 | Miss |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 395-724 Khánh Hòa: 728-861 | Miss |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 115-720 Quảng Nam: 851-569 | Miss |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 383-293 Phú Yên: 277-301 | Miss |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 774-555 Khánh Hòa: 514-141 Thừa Thiên Huế: 950-687 | Miss |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 346-936 Quảng Ngãi: 879-963 Đắk Nông: 236-685 | Miss |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 623-644 Ninh Thuận: 270-982 | Miss |
| 16/10/2025 | Bình Định: 473-546 Quảng Trị: 926-225 Quảng Bình: 967-868 | Miss |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 358-974 Khánh Hòa: 518-713 | Miss |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 829-779 Quảng Nam: 981-659 | Miss |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 543-417 Phú Yên: 636-389 | Miss |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 835-779 Khánh Hòa: 650-176 Thừa Thiên Huế: 982-344 | Miss |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 311-810 Quảng Ngãi: 417-518 Đắk Nông: 120-587 | Miss |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 848-593 Ninh Thuận: 180-672 | Miss |
| 09/10/2025 | Bình Định: 770-427 Quảng Trị: 548-948 Quảng Bình: 607-516 | Miss |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 955-421 Khánh Hòa: 676-617 | Miss |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 678-910 Quảng Nam: 139-224 | Miss |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 423-747 Phú Yên: 726-289 | Miss |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 148-779 Khánh Hòa: 603-370 Thừa Thiên Huế: 958-653 | Miss |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 624-273 Quảng Ngãi: 996-539 Đắk Nông: 783-821 | Miss |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 484-390 Ninh Thuận: 759-900 | Miss |
| 02/10/2025 | Bình Định: 918-483 Quảng Trị: 141-939 Quảng Bình: 340-154 | Miss |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 882-712 Khánh Hòa: 393-921 | Miss |
| Thứ Ba | Đắk Lắk XSDLK | Quảng Nam XSQNM |
| Giải tám | 21 | 55 |
| Giải bảy | 155 | 241 |
| Giải sáu | 8084 9846 6872 | 5188 3042 2145 |
| Giải năm | 1464 | 7340 |
| Giải tư | 16638 29902 64079 47599 87469 34482 74164 | 70703 47798 64860 51703 52861 20198 91284 |
| Giải ba | 43689 28675 | 92513 15257 |
| Giải nhì | 41699 | 09741 |
| Giải nhất | 61583 | 02804 |
| Đặc biệt | 536376 | 519029 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
0 | 02 | 03, 03, 04 |
1 | 13 | |
2 | 21 | 29 |
3 | 38 | |
4 | 46 | 40, 41, 41, 42, 45 |
5 | 55 | 55, 57 |
6 | 64, 64, 69 | 60, 61 |
7 | 72, 75, 76, 79 | |
8 | 82, 83, 84, 89 | 84, 88 |
9 | 99, 99 | 98, 98 |