Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
Hôm nay | ||
02/10/2025 | Bình Định: 918-483 Quảng Trị: 141-939 Quảng Bình: 340-154 | Miss |
01/10/2025 | Đà Nẵng: 882-712 Khánh Hòa: 393-921 | Miss |
30/09/2025 | Đắk Lắk: 947-158 Quảng Nam: 956-832 | Miss |
29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 259-839 Phú Yên: 242-363 | Miss |
28/09/2025 | Kon Tum: 914-232 Khánh Hòa: 195-633 Thừa Thiên Huế: 658-778 | Miss |
27/09/2025 | Đà Nẵng: 658-120 Quảng Ngãi: 255-863 Đắk Nông: 393-217 | Miss |
26/09/2025 | Gia Lai: 946-554 Ninh Thuận: 868-381 | Win Gia Lai 946 |
25/09/2025 | Bình Định: 905-758 Quảng Trị: 902-327 Quảng Bình: 605-877 | Miss |
24/09/2025 | Đà Nẵng: 184-426 Khánh Hòa: 924-724 | Miss |
23/09/2025 | Đắk Lắk: 972-463 Quảng Nam: 644-158 | Miss |
22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 427-903 Phú Yên: 845-603 | Miss |
21/09/2025 | Kon Tum: 955-994 Khánh Hòa: 445-923 Thừa Thiên Huế: 399-343 | Miss |
20/09/2025 | Đà Nẵng: 897-458 Quảng Ngãi: 329-486 Đắk Nông: 978-947 | Miss |
19/09/2025 | Gia Lai: 845-927 Ninh Thuận: 138-547 | Miss |
18/09/2025 | Bình Định: 965-980 Quảng Trị: 767-906 Quảng Bình: 612-995 | Miss |
17/09/2025 | Đà Nẵng: 343-287 Khánh Hòa: 715-312 | Miss |
16/09/2025 | Đắk Lắk: 664-855 Quảng Nam: 562-484 | Miss |
15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 851-328 Phú Yên: 178-617 | Miss |
14/09/2025 | Kon Tum: 985-403 Khánh Hòa: 447-538 Thừa Thiên Huế: 467-935 | Miss |
13/09/2025 | Đà Nẵng: 124-120 Quảng Ngãi: 719-206 Đắk Nông: 562-575 | Miss |
12/09/2025 | Gia Lai: 192-502 Ninh Thuận: 919-853 | Miss |
11/09/2025 | Bình Định: 386-514 Quảng Trị: 674-187 Quảng Bình: 844-388 | Miss |
10/09/2025 | Đà Nẵng: 518-444 Khánh Hòa: 588-435 | Miss |
09/09/2025 | Đắk Lắk: 637-388 Quảng Nam: 841-150 | Miss |
08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 221-172 Phú Yên: 400-946 | Miss |
07/09/2025 | Kon Tum: 489-797 Khánh Hòa: 442-605 Thừa Thiên Huế: 552-980 | Miss |
06/09/2025 | Đà Nẵng: 202-667 Quảng Ngãi: 496-313 Đắk Nông: 800-570 | Miss |
05/09/2025 | Gia Lai: 391-381 Ninh Thuận: 773-646 | Miss |
04/09/2025 | Bình Định: 863-781 Quảng Trị: 127-883 Quảng Bình: 998-189 | Miss |
03/09/2025 | Đà Nẵng: 301-379 Khánh Hòa: 209-821 | Miss |
02/09/2025 | Đắk Lắk: 999-270 Quảng Nam: 214-515 | Miss |
01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 916-285 Phú Yên: 402-562 | Miss |
Thứ Năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 05 | 16 | 27 |
Giải bảy | 494 | 998 | 994 |
Giải sáu | 4554 2513 1124 | 4681 4598 3390 | 7535 9569 9054 |
Giải năm | 4829 | 5661 | 1254 |
Giải tư | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
Giải ba | 62165 04350 | 06107 96918 | 92798 53490 |
Giải nhì | 49765 | 77029 | 69232 |
Giải nhất | 93930 | 63140 | 92297 |
Đặc biệt | 562990 | 432514 | 891563 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 02, 03 |
1 | 13, 16 | 14, 14, 16, 17, 18 | 18 |
2 | 20, 24, 29 | 29 | 25, 27 |
3 | 30 | 30, 32, 35 | |
4 | 48 | 40, 46, 49 | 47 |
5 | 50, 51, 54 | 50 | 54, 54 |
6 | 65, 65, 66 | 61 | 63, 69 |
7 | 78 | ||
8 | 81 | 87 | |
9 | 90, 94, 99 | 90, 98, 98 | 90, 94, 97, 98 |